"Tán thành" là một cụm từ trong tiếng Việt có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một ý kiến, một đề xuất, hoặc một hành động nào đó. Khi bạn "tán thành" điều gì, điều đó có nghĩa là bạn đồng ý với nó và có thể sẽ tham gia hoặc hỗ trợ cho nó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Tôi tán thành ý kiến của bạn về việc cải thiện chất lượng giảng dạy."
(Trong câu này, người nói đồng ý với ý kiến của người khác.)
"Chúng ta cần tán thành đề xuất này để có thể thực hiện dự án."
(Ở đây, việc tán thành đề xuất có thể dẫn đến hành động cụ thể.)
Cách sử dụng nâng cao:
Tán thành một chính sách: Khi một tổ chức hoặc cá nhân đồng ý với một chính sách nào đó, họ có thể nói rằng họ "tán thành chính sách này."
Tán thành một quyết định: Điều này có thể liên quan đến việc đồng ý với một quyết định quan trọng trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đồng ý: Đây là từ đồng nghĩa gần nhất với "tán thành." Cả hai đều có nghĩa là chấp nhận hoặc đồng tình với điều gì đó.
Chấp nhận: Từ này cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh tương tự nhưng có thể mang nghĩa hơi khác, thường liên quan đến việc chấp nhận một điều kiện nào đó.
Ủng hộ: Trong khi "tán thành" thể hiện sự đồng ý, "ủng hộ" thường ám chỉ việc hỗ trợ hoặc khuyến khích một hành động hoặc ý kiến.
Phân biệt các biến thể của từ:
Tán thành (động từ): hành động đồng ý.
Sự tán thành (danh từ): trạng thái hoặc hành động đồng ý.
Tán thành nhau: khi nhiều người cùng đồng ý với một ý kiến hoặc quyết định nào đó.
Kết luận:
"Tán thành" là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống chính thức. Nó giúp thể hiện sự đồng tình và hỗ trợ cho các ý kiến, quyết định hoặc hành động mà người khác đưa ra.